Cách Pha Cà Phê Robusta Và Arabica

Cách Pha Cà Phê Robusta Và Arabica

Bạn có thể phân biệt được sự khác nhau của Arabica và Robusta thông qua những yếu tố như điều kiện trồng, hình dáng hạt, hàm lượng caffeine, hương thơm và mùi vị.

Bạn có thể phân biệt được sự khác nhau của Arabica và Robusta thông qua những yếu tố như điều kiện trồng, hình dáng hạt, hàm lượng caffeine, hương thơm và mùi vị.

Tại sao Arabica lại được ưa chuộng hơn Robusta?

Việc loại cà phê hạt nào được yêu thích hơn phụ thuộc vào vị giác riêng của từng người thưởng thức chúng. Cà phê Arabica và Robusta là hai loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới, nhưng có nhiều khác biệt về hương vị, chất lượng, điều kiện trồng và giá cả. Cà phê Arabica có hương vị ngon hơn, ít chát, nhưng đắng hơn so với Robusta.

Mặc dù cà phê Robusta có phẩm chất kém hơn, nhưng lại dễ trồng hơn, thích nghi tốt với thời tiết và sâu bệnh. Cà phê Robusta có thể thu hoạch sau 2-3 năm, trong khi cà phê Arabica cần 4-5 năm.

Mỗi người có một sở thích riêng, nhưng với những người sành cà phê, Arabica là lựa chọn tốt hơn. Cà phê Arabica cũng có giá trị cao hơn, do nhu cầu cao hơn và sản lượng thấp hơn. Từ hai loại cà phê này, người ta có thể chế biến ra nhiều loại cà phê khác nhau, với chất lượng khác nhau.

Vậy cà phê Việt Nam là Arabica hay Robusta?

Cà phê Việt Nam chủ yếu là loại Robusta, bởi loại hạt này chiếm hơn 90% tổng sản lượng cà phê ở Việt Nam. Robusta là loại cà phê có vị đắng đậm, mạnh mẽ và có hàm lượng cafein cao hơn so với Arabica. Robusta cũng phù hợp với điều kiện trồng ở độ cao thấp và nhiệt độ cao như ở Việt Nam.

Arabica là loại cà phê có hương vị ngon hơn, ít chát, nhưng lại đắng hơn so với Robusta. Arabica được ưa chuộng hơn ở các nước phương Tây và chiếm hơn 60% sản lượng cà phê toàn cầu, Arabica thường được trồng ở những vùng đất cao, có lượng mưa và nhiệt độ ổn định.

Nhưng không đồng nghĩa là Việt Nam không có cà phê Arabica chất lượng cao, bởi ở một số vùng trồng có điều kiện khí hậu phù hợp, Arabica vẫn được lựa chọn canh tác để cho ra những giống cây giá trị cao. Ví dụ như sản phẩm Arabica Lâm Đồng, Arabica Sơn La, Moka Cầu Đất, v.v…

Vậy là The Local Beans đã giới thiệu cho bạn những thông tin cơ bản về hai loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới lẫn Việt Nam: Robusta và Arabica, cũng như đặc điểm, ưu nhược điểm và cách phân biệt chúng.

Bạn cũng đã biết rằng cà phê Việt Nam chủ yếu là loại Robusta, chiếm hơn 90% tổng sản lượng cà phê ở Việt Nam. Tuy nhiên, Việt Nam cũng có những loại cà phê Arabica đặc biệt, như Moka, Typica, Caturra và Catimor, mang lại những hương vị độc đáo và đa dạng cho người yêu cà phê.

Vậy cà phê Việt Nam là Arabica hay Robusta? Câu trả lời là cả hai, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của bạn. Hãy thử trải nghiệm những loại hạt cà thơm khác nhau, để tìm ra hương vị phù hợp với bạn nhất. Chúc bạn có những giây phút thư giãn và tận hưởng cùng cà phê Việt Nam.

Những loại hạt cà phê nổi tiếng ở Việt Nam

Robusta (cà phê vối) là một trong những loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới, chiếm khoảng một phần ba sản lượng cà phê toàn cầu. Tại Việt Nam, Robusta là loại cà phê chủ lực, chiếm tới 90% tổng sản lượng cà phê. Tây Nguyên, nơi có đất đỏ bazan màu mỡ và độ cao từ 800 – 1000m so với mực nước biển, phù hợp nhất với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của loại cà phê này.

Hương thơm cà phê làm từ Robusta nhẹ nhàng, không chua, vị đắng mạnh mẽ do có hàm lượng cafein cao (từ 3 – 4%). Khi pha, nước cà phê có màu nâu đậm. Đa số loại hạt cà này được chế biến bằng phương pháp sấy khô trực tiếp, không qua lên men, giữ lại hương vị đậm đà. Tuy nhiên, vị đắng đậm đặc trưng cũng khiến cà phê Robusta ít được ưa chuộng tại thị trường châu Âu.

Cà phê Robusta có hai biến thể chính là:

Nhìn chung, cà phê Robusta là loại cà phê có năng suất cao, chi phí sản xuất thấp, dễ trồng và được nhiều doanh nghiệp cà phê lựa chọn. Hiện nay, cà phê Robusta ngày càng trở thành loại cà phê phổ biến, đáp ứng nhu cầu của đa số người tiêu dùng nội địa lẫn quốc tế.

Cây cà phê Arabica là loại cà phê có giá trị cao nhất và chiếm khoảng 60% sản lượng cà phê toàn cầu. Loại hạt này được nhận xét là có hương vị ngon hơn, ít đắng hơn so với Robusta. Cà phê Arabica được trồng ở những vùng đất cao, có lượng mưa và nhiệt độ ổn định. Do đó, chúng  ít được trồng ở Việt Nam, chỉ chiếm khoảng 10% tổng sản lượng cà phê.

Cà phê Arabica có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có một hương vị và đặc điểm riêng. Tại Việt Nam, có bốn giống cà phê Arabica chính được trồng, bao gồm:

Cà phê Culi là tên gọi chung cho những hạt cà phê đột biến, chỉ có một hạt (nhân) trong một trái, thay vì hai hạt như bình thường. Cà phê Culi có thể xuất hiện ở cả hai loại cà phê phổ biến nhất là Robusta và Arabica, nhưng tỉ lệ đột biến rất thấp, dưới 5%. Những trái Culi sẽ được tách riêng trong quá trình thu hoạch và chế biến, để tạo ra những sản phẩm cà phê đặc biệt.

Cà phê Culi có hàm lượng cafein cao hơn nhiều so với cà phê thông thường, do đó có hương vị đậm đà, đắng và béo hơn, sở hữu mùi thơm khác biệt, tùy thuộc vào giống cà phê mà nó đột biến. Ví dụ:

Do sản lượng thấp và chất lượng cao, Culi có giá trị thương mại cao hơn cà phê thông thường. Đây được xem là sự lựa chọn của những người yêu cà phê, muốn trải nghiệm những hương vị độc đáo và đặc trưng của cà phê Việt Nam.

Cherry hay còn gọi là cà phê mít, một giống cà thơm đặc biệt năng suất, dễ chăm sóc, khả năng chống sâu bệnh và chịu hạn cực tốt, thậm chí không cần tưới nước vẫn có thể sinh trưởng bình thường. Tuy có ưu điểm vượt trội như vậy nhưng hạt cà Cherry lại không phổ biến vì hương vị đặc trưng của nó là vị chua, ít có mùi vị đắng đặc trưng.

Cà phê Cherry ít được trồng ở Việt Nam, do nhu cầu thấp. Thường thì người tiêu dùng sẽ trộn hạt cà phê Cherry với Robusta hoặc Arabica để tạo ra những hương vị khác nhau, tùy theo sở thích của người uống. Ngoài ra, Cherry cũng được dùng làm nguồn gốc ghép với Robusta, để kết hợp ưu điểm của cả hai loại cà phê. Cà phê Cherry là một loại cà phê độc đáo và đa dạng, mang lại nhiều trải nghiệm cho người yêu cà phê.

Brazil đứng nhất, Việt Nam đứng nhì

Theo Tổ chức Cà phê Thế giới, năm 2020, tổng sản lượng cà phê toàn cầu là 169,6 triệu bao (60 kg/bao), trong đó 87% đến từ top 10 quốc gia sản xuất cà phê lớn nhất thế giới. Riêng 5 quốc gia gồm Brazil, Việt Nam, Colombia, Indonesia và Ethiopia chiếm tới 75% tổng sản lượng cà phê toàn cầu trong năm 2020.

Brazil là nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, nhưng đứng thứ hai là nước nào? Câu trả lời có vẻ khá bất ngờ đó chính là Việt Nam. Sản xuất cà phê đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Brazil và là một động lực trong nền kinh tế của đất nước. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), Brazil dự kiến sẽ sản xuất 58 triệu bao cà phê loại 60kg trong niên vụ tiếp thị 2019–2020, chiếm hơn một phần ba sản lượng của thế giới.

Brazil là nước sản xuất cà phê Arabica lớn nhất thế giới. Trong khi đó Việt Nam lại đứng đầu về sản xuất cà phê Robusta chiếm hơn 40% sản lượng toàn cầu trong niên vụ 2019–2020. Việt Nam xếp thứ hai toàn cầu với sản lượng 29 triệu bao trong năm 2020. Ngoài ra, Việt Nam cũng là quốc gia có năng suất cà phê cao nhất thế giới với 2,4 tấn trên mỗi hecta, gần gấp đôi Brazil (1,4 tấn/hecta) và vượt xa các nước khác trong top 10 như Honduras (0,9 tấn/hecta), Colombia (0,9 tấn/hecta), Ethiopia (0,7 tấn/hecta) hay Indonesia (0,5 tấn/hecta). Việt Nam tập trung chủ yếu vào loại cà phê Robusta với giá thành rẻ hơn trên thị trường quốc tế. Hạt Robusta có gấp đôi lượng caffeine so với hạt Arabica, khiến cà phê có vị đắng hơn. Chính bởi những hạt cà phê cps kết cấu đặc trưng và hương vị đặc biệt này đã tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.