Phổ Điểm Hóa 2017 Là Bao Nhiêu

Phổ Điểm Hóa 2017 Là Bao Nhiêu

Cơ quan chủ quản: Hiệp hội các Trường đại học, cao đẳng Việt Nam.

Cơ quan chủ quản: Hiệp hội các Trường đại học, cao đẳng Việt Nam.

B1 tương đương bao nhiêu TOEFL?

Đối với trình độ B1 theo khung tham chiếu CEFR, bằng B1 có thể tương đương với mức điểm TOEFL iBT khoảng từ 42 đến 71 trên tổng điểm 120. Tương tự với IELTS, việc tương đương hóa này không hoàn toàn chính xác do cách thức đánh giá và đo lường khả năng ngôn ngữ trong các bài kiểm tra TOEFL và CEFR có sự khác biệt.

Xem Video: Mức lương ngành Tự động hóa là bao nhiêu?

Một trong những yếu tố quan trọng có tính quyết định khi chọn lựa nơi du học đó là tài chính cụ thể hơn là học phí. Hôm nay hãy cùng RECC tìm hiểu về chi phí du học phổ thông tại Úc nhé!

B1 tương đương bao nhiêu TOEIC?

Đối với TOEIC, bằng B1 CEFR có thể tương đương với điểm số TOEIC khoảng từ 400 đến 550 điểm. Bài thi B1 và TOEIC có nhiều điểm tương đồng với nhau:

Điểm B1 tương đương bao nhiêu với các chứng chỉ khác?

Tìm hiểu thêm: TOEIC 700 tương đương IELTS bao nhiêu?

Hy vọng qua bài viết trên, người đọc đã có câu trả lời “B1 tương đương bao nhiêu IELTS” hoặc “B1 có thể thay thế các chứng chỉ khác không?”. Dù ở trình độ và bằng cấp nào, thí sinh cần  xem xét và cân nhắc kỹ lưỡng về hình thức thi, mục đích và lộ trình học tập tốt để trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình. Athena xin chúc bạn học tốt!

Ngoài ra, để đạt được hiệu quả cao hơn, người học có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ giúp bạn nâng band 4 kỹ năng nhanh chóng tại Athena.

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Bằng B2 tiếng anh quy đổi IELTS được không?

Cập Nhật Mới Nhất Cách Quy Đổi Điểm TOEIC Sang IELTS 2023

Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm đại học

B1 tương đương bao nhiêu IELTS?

Vậy B1 tương đương bao nhiêu IELTS? Theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), bằng B1 được quy đổi sang IELTS sẽ tương đương với khoảng 4.0 - 4.5. Đây là mức điểm quy đổi theo thông tin được Bộ GD quy định vào 2014.

Tuy nhiên, việc so sánh giữa trình độ B1 và đánh giá thông qua IELTS có thể không hoàn toàn chính xác. Mặc dù có một số sự tương đồng giữa các cấp độ và kỹ năng trong cả 2 bằng cấp trên, việc so sánh chính xác hơn đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết về các yêu cầu cụ thể và cấu trúc của từng bài kiểm tra.

B1 tương đương bao nhiêu IELTS?

So sánh bằng IELTS và bằng B1, một số điểm khác biệt lớn mà thí sinh cần có sự cân nhắc kỹ:

100 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu 5 đáp án

Hầu hết các câu hỏi tập trung vào việc chọn câu trả lời đúng, tìm câu trả lời sai, chọn từ đúng, sửa lỗi ngữ pháp.

12 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu 5 đáp án

Thí sinh nghe một đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút và trả lời 12 câu hỏi. Sử dụng giọng Anh-Mỹ, Anh-Úc, Anh-Anh để phản ánh sự đa dạng của ngữ âm trong môi trường quốc tế.

9-12 câu hỏi trắc nghiệm với 5 đáp án

Bài đọc gồm 5-6 đoạn văn (dưới 1000 từ). Đề cập đến các chủ đề kinh doanh, kinh tế, lịch sử và có tính chuyên môn cao.

Viết câu dựa trên bức tranh cho trước hoặc viết một bài luận trình bày quan điểm.

Trả lời các câu hỏi về miêu tả bức tranh, thông tin được cung cấp, đưa ra giải pháp hoặc trình bày quan điểm.

4 phần, tổng cộng khoảng 40 câu hỏi

Thí sinh nghe các bản ghi âm, sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến thông tin đã nghe.

3 bài đọc với 40 câu hỏi trắc nghiệm

Đọc các bài văn đa dạng về nhiều chủ đề và trả lời các câu hỏi với nhiều dạng khác nhau như trắc nghiệm, điền vào chỗ trống... Bài thi này đo lường khả năng đọc và hiểu các loại văn bản khác nhau.

Thí sinh được yêu cầu viết 1 bài trình bày các dữ liệu có trong đề như biểu đồ, quy trình,.. và 1 bài luận trình bày quan điểm. Yêu cầu người thí sinh diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic, sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp.

3 phần thi: Part 1 (những câu hỏi thông dụng), Part 2 (mô tả, kể về một câu chuyện gắn với chủ đề bất kỳ), Part 3 (thảo luận sâu hơn chủ đề Part 2

Thí sinh thi nói trực tiếp với giám khảo chấm thi.

Academic & General: 4.664.000 VNĐ

Sinh viên theo học tại trường đại học: 150.000 - 600.000 VNĐ

Thí sinh tự do: 1.300.000 – 1.800.000 VNĐ

Tìm hiểu thêm: Bằng IELTS có giá trị bao lâu? Hết hạn có xin việc được không?

Mức lương ngành Tự động hóa là bao nhiêu?

Mức lương ngành Tự động hóa không hề thấp. Theo thống kê từ các trang tuyển dụng, sinh viên mới ra trường có mức lương từ 8 – 15 triệu đồng/tháng. Trung bình lương khởi điểm khoảng 12,2 triệu đồng/tháng. Đối với kỹ sư giàu kinh nghiệm, thu nhập vào khoảng 36 triệu đồng/tháng và còn tiếp tục tăng theo năng lực.

Nếu bạn giỏi ngoại ngữ, cơ hội làm việc tại nước ngoài cũng cực kỳ hấp dẫn. Theo tạp chí InTech, lương kỹ sư điều khiển tự động hóa tại Úc và New Zealand khoảng 143.470 USD/năm (khoảng 3,27 tỷ đồng). Canada là nước trả lương cho kỹ sư tự động hóa cao thứ hai thế giới với khoản 105.440 USD/năm (2,4 tỷ đồng) và thứ ba là Mỹ với khoảng 103.910 USD/năm (2,36 tỷ đồng).

Một số lưu ý khi du học phổ thông tại Úc

Mong rằng với những gì vừa chia sẻ về chi phí du học phổ thông tại Úc ở trên, các bạn sẽ có cho mình thêm nhiều thông tin hữu ích. Và hãy nhớ liên hệ ngay cho RECC khi có bất kỳ thông tin nào cần tư vấn liên quan đến du học nhé!

Địa chỉ: Tầng 6 Golden House Tower, Sunwah Pearl, 90 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM

Hotline Tư vấn Du học: 0909 876 825

Học phí, chi phí du học phổ thông tại Úc

Phần chi phí đáng kể nhất trong hành trình du học không thể không kể đến học phí, đây có thể là phần chi phí cố định hoặc dao động trong khoản nhất định tùy theo thỏa thuận với nhà trường. Chi phí này cũng phụ thuộc vào giai đoạn mà bạn quyết định vào học, ngôi trường bạn chọn… Hiện tại học phí của cấp học trung học phổ thông dành cho du học sinh ở Úc sẽ dao động từ 10,000 ~ 47,000 AUD/năm. Ngoài ra còn có khác khoản chi phí khác như: nhà ở, ăn uống, đi lại, giải trí… tổng cộng các khoản này sẽ dao động từ 17,000 ~ 25,000AUD/năm. Các khoản học phí và chi phí sinh hoạt mà chúng tôi cung cấp ở đây là số liệu tham khảo chỉ có tính tương đối, để biết chính xác chi phí ở thời điểm bạn cần tham khảo, hãy liên hệ cho RECC để được hỗ trợ.